VIETNAMESE

học kỳ

kỳ học

ENGLISH

semester

  
NOUN

/səˈmɛstər/

term

Học kỳ là một phần của năm học.

Ví dụ

1.

Nếu tôi học một học kỳ trao đổi ở Madrid, các tín chỉ được học ở đó có được phép tính không?

If I spend a semester in Madrid, will my credits transfer?

2.

Bạn sẽ cần phải hoàn thành ba bài tập viết trong mỗi học kỳ.

You will need to complete three written assignments per semester.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!

- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester).

Ví dụ: We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)

- session (buổi, phiên): Ví dụ: A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)

- course (khóa học): Ví dụ: This course is having a great discount option.

(Khóa học này đang giảm giá.)

- class, class period (giờ học, tiết học):

Ví dụ: What class period you found the most interesting?

(Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)

- school year (năm học, niên khóa):

Ví dụ: The new school year is beginning.

(Năm học mới đang bắt đầu.)