VIETNAMESE

đồng thau

ENGLISH

brass

  
NOUN

/bræs/

Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm. Tỷ lệ pha chế giữa đồng và kẽm cho ta một loạt các đồng thau đa dạng khác nhau có tính chất cơ học và điện khác nhau.

Ví dụ

1.

Đồng thau được biết đến với vẻ ngoài giống như vàng hấp dẫn, khiến nó trở thành vật liệu phổ biến cho các vật dụng trang trí, nhạc cụ và đồ trang sức.

Brass is known for its attractive gold-like appearance, making it a popular material for decorative items, musical instruments, and jewelry.

2.

Việc bổ sung kẽm vào đồng trong đồng thau giúp tăng cường sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó.

Brass has excellent thermal and electrical conductivity, making it useful for applications such as plumbing fittings and electrical connectors.

Ghi chú

Các chất liệu kim loại (metal) hoặc phi kim (non-metallic) thường được sử dụng để làm đồ trang sức thường thấy là:

- platinum: bạch kim

- gold: vàng

- silver: bạc

- stainless steel: thép không gỉ

- brass: đồng thau