VIETNAMESE

lỗi

sai phạm, lỗi sai

ENGLISH

mistake

  
NOUN

/mɪsˈteɪk/

error, fault

Lỗi là một sai sót, sự vi phạm, hoặc sự không đúng đắn trong hành vi, công việc hoặc quy trình.

Ví dụ

1.

Tôi không đổ lỗi cho bạn - tất cả chúng ta đều mắc lỗi mà.

I'm not blaming you - we all make mistakes.

2.

Một đứa trẻ sẽ liên tục mắc lỗi nếu như bị bố mẹ chúng gây áp lực.

A child will constantly make mistakes if pressured by their parents.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa là “lỗi” như mistake, error, fault nha!

- mistake (lỗi): I'm not blaming you - we all make mistakes.

(Tôi không đổ lỗi cho bạn - tất cả chúng ta đều mắc lỗi mà.)

- error (lỗi sai): I committed an error in this.

(Tôi đã phạm một lỗi sai trong việc này)

- fault (cái sai): His greatest fault is that he talks too much.

(Cái sai lớn nhất của anh ấy là anh ấy nói quá nhiều.)