VIETNAMESE

số báo danh

ENGLISH

candidate number

  
NOUN

/ˈkændɪdət ˈnʌmbər/

Số báo danh là số thứ tự trong danh sách những người dự thi.

Ví dụ

1.

Số báo danh của tôi trong danh sách dự thi là 12345678.

My candidate number for the examination was 12345678.

2.

Hãy viết số báo danh của bạn ở góc trên bên phải của tờ giấy trả lời.

Please write your candidate number on the top right corner of the answer sheet.

Ghi chú

Cùng nhau phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "candidate":

- Candidate (ứng cử viên): Người được đề cử hoặc xem xét cho một vị trí, chức vụ hoặc giải thưởng. Ví dụ: She is a strong candidate for the position of CEO. (Cô ấy là ứng cử viên mạnh cho vị trí CEO.)

- Candidate (thí sinh): Người tham gia một cuộc thi hoặc kỳ thi. Ví dụ: The candidates are required to arrive at the examination center at least 30 minutes before the test. (Thí sinh phải đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước khi bắt đầu bài thi.)

- Candidate (đối tượng): Một cá nhân được xem xét hoặc điều tra trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The detective had a list of potential candidates for the crime. (Thám tử có danh sách các đối tượng tiềm năng cho vụ án.)

- Candidate (mục tiêu): Một vật hoặc sự việc có thể trở thành mục tiêu hoặc đối tượng của một sự quan tâm hay sự tác động. Ví dụ: The aging infrastructure is a candidate for renovation and repair. (Hạ tầng cũ kỹ đang trở thành đối tượng cần đổi mới và sửa chữa.)