VIETNAMESE

rào cản ngôn ngữ

ENGLISH

language barrier

  
NOUN

/ˈlæŋgwəʤ ˈbæriər/

linguistic barrier

Rào cản ngôn ngữ là sự khó khăn trong việc giao tiếp giữa những người sử dụng những ngôn ngữ khác nhau hay những phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Bạn có thể dạy tôi làm thế nào để vượt qua rào cản ngôn ngữ?

Can you teach me how to overcome the language barrier?

2.

Rào cản ngôn ngữ đại diện cho một áp lực khác, vì khách du lịch có thể là nạn nhân của thông dịch viên hoặc người đưa tin.

The language barrier represented another pressure, since the traveller could be the victim of interpreters or informers.

Ghi chú

Rào cản ngôn ngữ (A language barrier) là một cụm từ tượng hình (figurative phrase) được sử dụng chủ yếu để chỉ các rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp, tức là những khó khăn trong giao tiếp mà những người hoặc nhóm người ban đầu nói các ngôn ngữ khác nhau (groups originally speaking different languages) hoặc thậm chí là tiếng địa phương (dialects) trong một số trường hợp.