VIETNAMESE

tra tấn

dày vò, ngược đãi

ENGLISH

torture

  
VERB

/ˈtɔrʧər/

torment

Tra tấn là gây đau đớn, tổn thương hoặc gây hại cho người khác một cách cố ý và thường được thực hiện để ép buộc, trừng phạt, trích lời, hay đạt được mục đích nào đó. Nó có thể bao gồm việc sử dụng vũ khí, lực lượng vật lý hoặc tâm lý để gây đau đớn, khủng bố, hay lạm dụng người khác.

Ví dụ

1.

Một nửa số tù nhân đã chết sau khi bị tra tấn và bỏ đói.

Half of the prisoners died after being tortured and starvation.

2.

Các binh sĩ đã được ra lệnh tra tấn tù nhân để thu thập thông tin.

Soldiers were ordered to torture the prisoners for information.

Ghi chú

Một số synonyms của torture:

- harass (v) : lạm dụng.

Ví dụ: She was sexually harassed when she was 15.

(Cô ấy đã bị lạm dụng tình dục lúc 15 tuổi.)

- abuse (v): ngược đãi.

Ví dụ: Child abuse is a punishable offense.

(Ngược đãi trẻ em là một hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt.)

- torment (v): dày vò.

Ví dụ: At times the memories returned to torment her.

(Nhiều lúc những ký ức lại quay về dày vò cô.)