VIETNAMESE

tiêu sản

word

ENGLISH

liability

  
NOUN

/ˌlaɪəˈbɪlɪti/

Tiêu sản là một khái niệm tài chính quan trọng trong sách "Rich Dad Poor Dad" của Robert Kiyosaki. Nó được định nghĩa là bất kỳ tài sản nào tạo ra chi phí hoặc mất tiền của bạn mà không tạo ra thu nhập.

Ví dụ

1.

Robert Kiyosaki nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu các tiêu sản như ô tô đắt tiền hoặc các khoản nợ không cần thiết.

Robert Kiyosaki emphasizes the importance of minimizing liabilities such as expensive cars or unnecessary debt.

2.

Bất động sản có thể là tài sản có giá trị, nhưng nếu không được quản lý hiệu quả, chúng có thể trở thành tiêu sản do chi phí bảo trì và thuế bất động sản.

Real estate properties can be valuable assets, but if not managed effectively, they can become liabilities due to maintenance costs and property taxes.

Ghi chú

Từ tiêu sản là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Financial liability – Nợ tài chính Ví dụ: Excessive financial liabilities can lead to business insolvency. (Nợ tài chính quá lớn có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp.)

check Asset depreciation – Giảm giá trị tài sản Ví dụ: Frequent asset depreciation affects a company's profitability. (Việc giảm giá trị tài sản thường xuyên ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.)

check Bad debt – Nợ xấu Ví dụ: High levels of bad debt negatively affect the financial health of businesses. (Tỷ lệ nợ xấu cao ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.)

check Overdue payments – Khoản thanh toán quá hạn Ví dụ: Companies must monitor overdue payments to avoid liquidity issues. (Doanh nghiệp cần theo dõi các khoản thanh toán quá hạn để tránh vấn đề thanh khoản.)