VIETNAMESE

nội quy lớp

ENGLISH

classroom rule

  
NOUN

/ˈklæsˌrum rul/

Nội quy lớp là những quy tắc cần được tuân thủ trong phạm vi giờ học và trong lớp học.

Ví dụ

1.

Hãy kể điều gì đó về nội quy lớp mà bạn cảm thấy chưa hài lòng.

Name something about the class regulation you feel unsatisfied.

2.

Nội quy lớp chúng tôi cũng không khác mấy so với nội quy chung của trường.

Our class regulations are not too different from the general school rules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt rule và regulation nhé!

- Rule (quy tắc): Một quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập để điều chỉnh hành vi hoặc hành động của cá nhân hoặc nhóm. Quy tắc thường được áp dụng trong các tổ chức, cộng đồng hoặc hệ thống để duy trì trật tự và sự tuân thủ. Ví dụ: It is against the rules to smoke in this building. (Vi phạm quy tắc khi hút thuốc trong tòa nhà này.)

- Regulation (quy định): Một quy định hoặc sự kiểm soát được áp dụng chính thức bởi một tổ chức, cơ quan hoặc chính phủ. Quy định thường được thiết lập để quản lý một lĩnh vực cụ thể hoặc ngành công nghiệp. Ví dụ: The government implemented new regulations to improve food safety. (Chính phủ áp dụng quy định mới để cải thiện an toàn thực phẩm.)