VIETNAMESE

nguyệt thực

word

ENGLISH

lunar eclipse

  
NOUN

/ˈlunər ɪˈklɪpsɪ/

Nguyệt thực là hiện tượng thiên văn khi Mặt Trăng đi vào hình chóp bóng của Trái Đất, đối diện với Mặt Trời.

Ví dụ

1.

Nguyệt thực xảy ra khi bóng của Trái đất chắn mặt trời.

Lunar eclipses occur when Earth's shadow blocks the sun.

2.

Có lẽ đêm nay không trăng - nguyệt thực, trăng non.

Perhaps there was no moon tonight - a lunar eclipse, a new moon.

Ghi chú

Lunar eclipse thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Total lunar eclipse - Nguyệt thực toàn phần Ví dụ: During a total lunar eclipse, the Moon appears completely red. (Trong nguyệt thực toàn phần, Mặt Trăng xuất hiện hoàn toàn màu đỏ.)

check Partial lunar eclipse - Nguyệt thực một phần Ví dụ: A partial lunar eclipse occurs when only a part of the Moon enters the Earth's shadow. (Nguyệt thực một phần xảy ra khi chỉ một phần của Mặt Trăng đi vào bóng của Trái Đất.)

check Blood moon - Trăng máu Ví dụ: The term blood moon is used to describe the reddish color of the Moon during a lunar eclipse. (Thuật ngữ trăng máu được dùng để mô tả màu đỏ của Mặt Trăng trong thời gian diễn ra nguyệt thực.)