VIETNAMESE

bài kiểm tra

ENGLISH

test

  
NOUN

/tɛst/

exam

Bài kiểm tra là một dạng đánh giá năng lực thông qua một cuộc kiểm tra quy mô tuỳ mức độ cần đánh giá.

Ví dụ

1.

Học sinh Mỹ đứng thứ tư trong số những người tham gia bài kiểm tra địa lý.

American students ranked fourth in those taking the geography test.

2.

Bài kiểm tra giúp đánh giá năng lực của học sinh.

The test helps to assess the student's ability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt test và exam nhé!

- Test (bài kiểm tra): Một hoạt động được sử dụng để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc khả năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: I have a math test tomorrow. (Ngày mai tôi có một bài kiểm tra toán học.)

- Exam (kỳ thi): Một bài kiểm tra quan trọng và toàn diện hơn, thường diễn ra cuối kỳ học hoặc cuối khóa học. Đây là cách để đánh giá kiến thức, hiểu biết và kỹ năng của học sinh hoặc sinh viên. Ví dụ: I studied all night for my final exam. (Tôi học suốt đêm cho kỳ thi cuối kỳ của tôi.)