VIETNAMESE

thủ khoa

sinh viên xuất sắc

word

ENGLISH

valedictorian

  
NOUN

/ˌvæləˌdɪkˈtɔriən/

excellent student

Thủ khoa là sinh viên có thành tích học tập nổi bật, xuất sắc nhất sau khi hoàn thành chương trình học.

Ví dụ

1.

Anh ấy là thủ khoa đại học có điểm trung bình cao nhất trong 400 học sinh.

He was a university valedictorian who had the highest GPA over 400 students.

2.

Tôi nghe nói con gái bạn đã tốt nghiệp thủ khoa trung học. Xin chúc mừng!

I hear your daughter graduated from high school as the valedictorian. Congratulations!

Ghi chú

Valedictorian là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Commencement speaker - Diễn giả tốt nghiệp Ví dụ: The commencement speaker inspired the graduates with a motivational speech. (Diễn giả tốt nghiệp đã truyền cảm hứng cho các sinh viên tốt nghiệp với một bài phát biểu động viên.)

Class president - Chủ tịch lớp Ví dụ: The class president was elected to represent the student body at graduation. (Chủ tịch lớp được bầu chọn để đại diện cho toàn bộ học sinh trong buổi lễ tốt nghiệp.)

Honor student - Học sinh danh dự Ví dụ: Honor students receive special recognition for their academic achievements. (Học sinh danh dự nhận được sự công nhận đặc biệt cho thành tích học tập của mình.)