VIETNAMESE

điều hòa cây

ENGLISH

floor-standing air conditioner

  
NOUN

/flɔr-ˈstændɪŋ ɛr kənˈdɪʃənər/

standing AC

Điều hòa cây, hay còn gọi là điều hòa tủ đứng, là một thiết bị điều hòa được thiết kế hình dạng giống tủ, với công suất thích hợp cho những không gian rộng lớn như nhà hàng, văn phòng hay những căn hộ gia đình.

Ví dụ

1.

Máy điều hòa cây DOL làm mát không gian của bạn một cách êm ái và hiệu quả.

DOL floor-standing air conditioners quietly and efficiently cool your space.

2.

Điều hoà cây thường ít tiết kiệm năng lượng hơn.

Floor-standing air conditioners are generally less energy efficient.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách khác nhau để nói về máy điều hòa nhé!

1. Cooling system - Hệ thống làm lạnh Ví dụ: The air conditioner is a type of cooling system that regulates the temperature in a room. (Máy điều hòa là một loại hệ thống làm lạnh điều chỉnh nhiệt độ trong một phòng.)

2. Climate control - Kiểm soát khí hậu Ví dụ: The air conditioner provides climate control by maintaining a comfortable temperature and humidity level. (Máy điều hòa cung cấp việc kiểm soát khí hậu bằng cách duy trì một nhiệt độ và độ ẩm thoải mái.)

3. Air cooling unit - Máy làm mát không khí Ví dụ: An air conditioner is an appliance that functions as an air cooling unit, providing cool air to a room. (Máy điều hòa là một thiết bị hoạt động như một đơn vị làm mát không khí, cung cấp không khí mát cho một phòng.)

4. Cooling device - Thiết bị làm mát Ví dụ: The air conditioner is a common cooling device used in homes, offices, and other buildings. (Máy điều hòa là một thiết bị làm mát phổ biến được sử dụng trong nhà ở, văn phòng và các công trình khác.)