VIETNAMESE

tần số

ENGLISH

frequency

  
NOUN

/ˈfrikwənsi/

Tần số là số lần của một hiện tượng lặp đi lặp lại trên một đơn vị thời gian. Từ "tần số" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.

Ví dụ

1.

Trạm giám sát động đất đã ghi nhận tần suất dư chấn cao.

The earthquake monitoring station recorded a high frequency of aftershocks.

2.

Tần suất nhật thực không đồng đều và các nhà thiên văn học nghiên cứu mô hình của chúng để dự đoán khi nào lần xảy ra tiếp theo sẽ diễn ra.

The frequency of solar eclipses is not uniform, and astronomers study their patterns to predict when the next occurrence will take place.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Frequent (adj.): Thường xuyên, thường xuyên xảy ra hoặc xuất hiện.

    • Ví dụ: Cửa hàng này luôn đông đúc vào buổi tối, có rất nhiều khách hàng thường xuyên ghé qua. (This store is always crowded in the evenings, with many frequent customers.)

  • Frequently (adv.): Thường xuyên, một cách thường xuyên.

    • Ví dụ: Anh ấy thường xuyên đến thăm gia đình vào cuối tuần. (He visits his family frequently on weekends.)

  • Frequent (v.): Ghé thăm hoặc thường xuyên ghé qua một nơi, điều gì đó.

    • Ví dụ: Tôi thích thường xuyên ghé qua công viên này vào buổi sáng để tập thể dục. (I like to frequent this park in the mornings for exercise.)