VIETNAMESE

học thuật

ENGLISH

academic

  
ADJ

/ˌækəˈdɛmɪk/

scholarly

Học thuật là tính từ miêu tả những điều liên quan liên quan đến các trường học, học tập và tư duy, đề cập đến lĩnh vực hoặc phương pháp liên quan đến nghiên cứu, học tập và giảng dạy trong một lĩnh vực học cụ thể.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu của cô đã được xuất bản trên một tạp chí học thuật.

Her research was published in an academic journal.

2.

Các nhà tuyển dụng ngày nay thường quan tâm đến năng lực và tính cách của ứng viên hơn là bằng cấp học thuật.

Employers nowadays are more interested in candidates' abilities and personality rather than just academic qualifications.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt academic và vocational nhé! - Academic (học thuật) liên quan đến việc học tập và nghiên cứu trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, xã hội học, và nhân văn. Chương trình học hướng tới việc cung cấp kiến thức và đào tạo trong các lĩnh vực này, thường là trong môi trường trường học hoặc đại học. Ví dụ: She pursued an academic career and became a professor of literature. (Cô ấy theo đuổi sự nghiệp học thuật và trở thành giáo sư văn học.) - Vocational (dạy nghề) liên quan đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng cụ thể để chuẩn bị cho công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Chương trình học hướng tới việc trang bị học sinh hoặc sinh viên với những kỹ năng thực hành, áp dụng trực tiếp vào lĩnh vực công việc mong muốn. Ví dụ: He attended a vocational school to learn automotive repair. (Anh ấy đã học tại một trường nghề để học sửa chữa ô tô.)