VIETNAMESE
học thuật
ENGLISH
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
scholarly
Học thuật là tính từ miêu tả những điều liên quan liên quan đến các trường học, học tập và tư duy, đề cập đến lĩnh vực hoặc phương pháp liên quan đến nghiên cứu, học tập và giảng dạy trong một lĩnh vực học cụ thể.
Ví dụ
1.
Nghiên cứu của cô đã được xuất bản trên một tạp chí học thuật.
Her research was published in an academic journal.
2.
Các nhà tuyển dụng ngày nay thường quan tâm đến năng lực và tính cách của ứng viên hơn là bằng cấp học thuật.
Employers nowadays are more interested in candidates' abilities and personality rather than just academic qualifications.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ academic khi nói hoặc viết nhé!
Academic achievement – Thành tích học thuật
Ví dụ:
Her academic achievements earned her a scholarship to a prestigious university.
(Thành tích học thuật của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng từ một trường đại học danh tiếng.)
Academic field – Lĩnh vực học thuật
Ví dụ:
His research covers multiple academic fields, including linguistics and psychology.
(Nghiên cứu của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực học thuật, bao gồm ngôn ngữ học và tâm lý học.)
Academic year – Năm học
Ví dụ:
The academic year in most universities starts in September.
(Năm học ở hầu hết các trường đại học bắt đầu vào tháng Chín.)
Academic excellence – Xuất sắc trong học tập
Ví dụ:
The school rewards students for academic excellence.
(Trường trao thưởng cho những học sinh xuất sắc trong học tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết