VIETNAMESE
thiếc
ENGLISH
tin
/tɪn/
Thiếc là một nguyên tố hóa học trong Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev, có ký hiệu là Sn và số nguyên tử là 50. Thiếc có màu ánh bạc, nhiệt độ nóng chảy thấp, rất khó bị ôxy hóa, ở nhiệt độ môi trường thiếc chống được sự ăn mòn và người ta cũng tìm thấy chúng có mặt ở rất nhiều hợp kim.
Ví dụ
1.
Hộp thiếc được phát minh vào đầu những năm 1800 và nhanh chóng trở nên phổ biến để bảo quản thực phẩm.
The tin can was invented in the early 1800s and quickly became popular for preserving food.
2.
Thiếc là kim loại phổ biến được sử dụng trong nhiều sản phẩm, chẳng hạn như chất hàn, hợp kim và chất phủ.
Tin is a common metal used in many products, such as solder, alloys, and coatings.
Ghi chú
Tin là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tin nhé!
Nghĩa 1: Thiếc (nguyên tố hóa học, ký hiệu Sn)
Ví dụ:
Tin is commonly used to coat other metals to prevent rusting.
(Thiếc thường được sử dụng để phủ lên các kim loại khác nhằm ngăn chặn gỉ sét.)
Nghĩa 2: Lon thiếc, hộp thiếc (vật dụng chứa thực phẩm hoặc đồ đựng bằng thiếc)
Ví dụ:
He opened a tin of beans for dinner.
(Anh ấy mở một hộp thiếc đựng đậu cho bữa tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết