VIETNAMESE

câu

ENGLISH

sentence

  
NOUN

/ˈsɛntəns/

Câu là một đơn vị ngữ pháp gồm một hay nhiều từ có liên kết ngữ pháp với nhau. Một câu có thể bao gồm các từ được nhóm lại để thể hiện một khẳng định, nghi vấn, cảm thán, yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc đề nghị.

Ví dụ

1.

Một câu là một nhóm các từ tạo thành một ý nghĩ hoàn chỉnh.

A sentence is a group of words that forms a complete thought.

2.

Hiểu cấu trúc của một câu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Understanding the structure of a sentence is important for effective communication.

Ghi chú

Các khái niệm liên quan đến sentence:

- morpheme (hình vị): The word 'disheartened', for example, has four morphemes.

(Từ 'disheartened', ví dụ, có 4 hình vị.)

- word (từ vựng): Unfortunately, I was eliminated because I spelled a word wrong.

(Đáng buồn là tôi đã bị loại vì tôi đánh vần sai một từ vựng.)

- letter (chữ cái): That word contains 4 letters.

(Từ đó chứa 4 chữ cái.)

- paragraph (đoạn văn): That essay has 4 paragraphs.

(Bài tiểu luận đó có 4 đoạn văn.)