VIETNAMESE
câu
ENGLISH
sentence
/ˈsɛntəns/
Câu là một đơn vị ngữ pháp gồm một hay nhiều từ có liên kết ngữ pháp với nhau. Một câu có thể bao gồm các từ được nhóm lại để thể hiện một khẳng định, nghi vấn, cảm thán, yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc đề nghị.
Ví dụ
1.
Một câu là một nhóm các từ tạo thành một ý nghĩ hoàn chỉnh.
A sentence is a group of words that forms a complete thought.
2.
Hiểu cấu trúc của một câu là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Understanding the structure of a sentence is important for effective communication.
Ghi chú
Sentence là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sentence nhé!
Nghĩa 1: Câu (tập hợp từ ngữ có ý nghĩa ngữ pháp đầy đủ)
Ví dụ:
This sentence is grammatically correct.
(Câu này có ngữ pháp chính xác.)
Nghĩa 2: Bản án (hình phạt do tòa án tuyên)
Ví dụ:
The judge gave him a life sentence.
(Thẩm phán tuyên cho anh ta một bản án chung thân.)
Nghĩa 3: Lời tuyên bố chính thức
Ví dụ:
His speech ended with a powerful sentence.
(Bài phát biểu của anh ấy kết thúc bằng một câu nói đầy sức mạnh.)
Nghĩa 4: Lời phán quyết trong vụ kiện
Ví dụ:
The final sentence of the court surprised everyone.
(Lời phán quyết cuối cùng của tòa án khiến mọi người ngạc nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết