VIETNAMESE
tâm lý học
ENGLISH
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu về các hiện tượng tâm lý hay hiện tượng tinh thần nảy sinh trong não người.
Ví dụ
1.
Cô đã tham gia một khóa học về tâm lý học nhận thức.
She took a course in cognitive psychology.
2.
Bạn có hứng thú với tâm lý học hành vi không?
Are you interested in behavioural psychology?
Ghi chú
Cùng phân biệt philosophy và psychology:
- Triết học (Philosophy) là nghiên cứu về bản chất cơ bản của tri thức (fundamental nature of knowledge), thực tế (reality) và tồn tại (existence), đặc biệt khi được coi là một bộ môn học thuật.
- Tâm lý học (Psychology) đề cập đến việc nghiên cứu tâm trí con người (the study of human mind) và hành vi (behavioral) của nó trong một bối cảnh xã hội nhất định (given social context).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết