VIETNAMESE

thép hợp kim

word

ENGLISH

alloy steel

  
NOUN

/ˈælɔɪ stil/

Thép hợp kim là thép được nấu pha trộn với các nguyên tố hoá học khác với tổng lượng nguyên tố thêm vào nằm khoảng từ 1,0% đến 50% tổng khối lượng hỗn hợp để cải thiện một số tính chất như độ bền, độ cứng, khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt hoặc khả năng chịu ăn mòn.

Ví dụ

1.

Thép hợp kim thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng vì độ bền và độ bền cao.

Alloy steel is commonly used in the automotive, aerospace, and construction industries for its high strength and durability.

2.

Alloy steel is commonly used in the automotive, aerospace, and construction industries for its high strength and durability.

Alloy steel is often used in the production of high-stress components such as gears, shafts, and axles due to its excellent fatigue resistance.

Ghi chú

Alloy steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Khía cạnh liên quan: Các loại thép hợp kim

check Stainless steel: Thép không gỉ

Ví dụ: Stainless steel is widely used in kitchenware due to its corrosion resistance.

(Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng nhà bếp nhờ khả năng chống ăn mòn.)

check Tool steel: Thép công cụ

Ví dụ: Tool steel is ideal for making cutting tools because of its hardness.

(Thép công cụ rất phù hợp để chế tạo dụng cụ cắt do độ cứng cao.)

check High-strength low-alloy steel: Thép hợp kim cường độ cao

Ví dụ: High-strength low-alloy steel is used in bridges for its strength and lightweight properties.

(Thép hợp kim cường độ cao được sử dụng trong cầu do có độ bền và trọng lượng nhẹ.)

check Heat-resistant steel: Thép chịu nhiệt

Ví dụ: Heat-resistant steel is used in furnaces and engines to withstand extreme temperatures.

(Thép chịu nhiệt được sử dụng trong lò và động cơ để chịu được nhiệt độ cực cao.)