VIETNAMESE
bất lịch sự
thiếu lịch sự
ENGLISH
impolite
/ɪmpəˌlaɪt/
rude
Bất lịch sự có nghĩa là hành động, thái độ thô lỗ, không đứng đắn.
Ví dụ
1.
Thật bất lịch sự khi không nói "Cảm ơn" khi bạn được tặng một thứ gì đó.
It's impolte not to say "Thank you" when you are given something.
2.
Bạn thật bất lịch sự khi hỏi lương của cô ấy.
You are so impolite for asking about her salary.
Ghi chú
Synonyms của impolite:
- bất lịch sự, thô lỗ: rude
- khiếm nhã: discourteous
- vô lễ: disrespectful
- thô lỗ: ill-mannered/bad-mannered
- xấc xược: insolent
- hỗn láo: impertinent
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết