VIETNAMESE
đa dạng sinh học
ENGLISH
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
Đa dạng sinh học là khái niệm chỉ sự đa dạng về cấu trúc, chủng loại và sự tương tác giữa các loài sinh vật trong một hệ sinh thái cụ thể hoặc trên toàn cầu.
Ví dụ
1.
Một cuộc điều tra Sinh học Quốc gia mới nhằm bảo vệ môi trường sống và sự đa dạng sinh học của các loài.
A new National Biological Survey to protect species habitat and biodiversity.
2.
Công tác bảo tồn thiên nhiên và bảo vệ đa dạng sinh học đã có sự tiến bộ.
Natural preservation and biodiversity protection have progressed.
Ghi chú
Biodiversity là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Species diversity - Đa dạng loài
Ví dụ:
Species diversity helps ecosystems remain stable.
(Sự đa dạng loài giúp hệ sinh thái ổn định hơn.)
Ecosystem diversity - Đa dạng hệ sinh thái
Ví dụ:
Earth has diverse ecosystems, including forests, deserts, and oceans.
(Trái Đất có nhiều hệ sinh thái khác nhau như rừng, sa mạc và đại dương.)
Genetic diversity - Đa dạng di truyền
Ví dụ:
Genetic diversity allows species to adapt to changing environments.
(Đa dạng di truyền giúp loài thích nghi với môi trường thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết