VIETNAMESE
cụm động từ
ENGLISH
verb phrase
/vɜrb freɪz/
verbal phrase
Cụm động từ là một nhóm các động từ đi chung với nhau để làm thành một động từ chung. Cụm động từ có thể bao gồm từ hai đến vài động từ.
Ví dụ
1.
Cụm động từ "đang đọc sách" mô tả hoạt động hiện tại của cô ấy.
The verb phrase "is reading a book" describes her current activity.
2.
Cụm động từ "nên ăn tối" thể hiện một nghĩa vụ trong quá khứ đã không được thực hiện.
The verb phrase "should have eaten dinner" expresses a past obligation that was not fulfilled.
Ghi chú
Các loại cụm từ trong tiếng Anh:
- noun phrase: cụm danh từ
- verb phrase: cụm động từ
- prepositional phrase: cụm giới từ
- adjective phrase: cụm tính từ
- adverb phrase: cụm trạng từ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết