VIETNAMESE

cộng sinh

word

ENGLISH

symbiosis

  
NOUN

/ˌsɪmbaɪˈoʊsəs/

Cộng sinh là một thuật ngữ trong sinh thái học, đề cập đến một mối quan hệ tương hỗ và tương hợp giữa hai hoặc nhiều loài sinh vật khác nhau trong cùng một môi trường sống. Trạng thái cộng sinh xảy ra khi các loài cùng tồn tại và phụ thuộc vào nhau để có lợi cho cả hai hoặc nhiều bên.

Ví dụ

1.

Cá hề và hải quỳ có mối quan hệ cộng sinh, trong đó cá hề nhận được sự bảo vệ khỏi thú săn mồi và hải quỳ được cung cấp thức ăn thừa.

The clownfish and the sea anemone have a symbiotic relationship where the clownfish receives protection from predators while the sea anemone is provided with food scraps.

2.

Giữa ong và hoa tồn tại mối quan hệ cộng sinh, trong đó ong lấy mật từ hoa làm nguồn thức ăn, và đổi lại, ong hỗ trợ quá trình sinh sản của hoa bằng cách thụ phấn cho chúng.

The bees and flowers exhibit a mutualistic symbiosis, where the bees obtain nectar from the flowers as a food source, and in return, the bees help pollinate the flowers, aiding in their reproduction.

Ghi chú

Sự cộng sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mutualist - Quan hệ hai bên cùng có lợi Ví dụ: Bees and flowers share a mutualistic relationship. (Ong và hoa có một mối quan hệ cùng có lợi.) check Parasitism - Quan hệ ký sinh Ví dụ: Parasitism can harm the host organism. (Quan hệ ký sinh có thể gây hại cho vật chủ.)