VIETNAMESE
bút chì kim
bút chì bấm
ENGLISH
mechanical pencil
/məˈkænɪkəl ˈpɛnsəl/
clutch pencil, propelling pencil
Bút chì bấm, Bút chì kim, bút chì cơ học, bút chì tự động, bút chì kỹ thuật là những tên gọi khác nhau của một loại bút chì, trong đó "ruột bút chì" của loại bút này có thể được thay thế, bổ sung và được đẩy ra ngoài đầu bút bằng phương pháp cơ học.
Ví dụ
1.
Tôi thích sử dụng bút chì kim hơn để có những đường nét rõ ràng và chính xác trong các bản vẽ kỹ thuật của mình.
I prefer using a mechanical pencil for precise and clean lines in my technical drawings.
2.
Bạn có thể cho tôi mượn bút chì kim của bạn không? Tôi quên mang của tôi đến lớp.
Can you lend me your mechanical pencil? I forgot to bring mine to class.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng để chỉ các loại bút khác nha!
- ball point: bút bi
- pen: bút mực
- crayon: bút chì màu
- pencil: bút chì
- mechanical pencil: bút chì kim
- gel pen: bút mực
- correction pen: bút xoá
- marker: bút lông
- highlighter: bút dạ quang
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết