VIETNAMESE
màu bạc
ánh bạc
ENGLISH
silver
/ˈsɪlvər/
shiny gray
Màu bạc là màu xám có ánh kim rất gần với bạc đánh bóng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mang một cái ruy băng màu hồng trên mái tóc màu bạc.
She wears a pink ribbon on her silver hair.
2.
Có một vệt màu bạc trên tóc cô.
There was a streak of silver in her hair.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ silver nhé!
Born with a silver spoon in one’s mouth – Sinh ra trong gia đình giàu có
Ví dụ:
She never had to struggle because she was born with a silver spoon in her mouth.
(Cô ấy chưa bao giờ phải vật lộn với cuộc sống vì sinh ra đã ngậm thìa bạc.)
Every cloud has a silver lining – Trong cái rủi có cái may
Ví dụ:
Losing that job was tough, but every cloud has a silver lining—he found a better one!
(Mất công việc đó thật khó khăn, nhưng trong cái rủi có cái may—anh ấy đã tìm được một công việc tốt hơn!)
The silver screen – Ngành công nghiệp điện ảnh
Ví dụ:
She always dreamed of making it big on the silver screen.
(Cô ấy luôn mơ ước trở thành ngôi sao trên màn ảnh rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết