VIETNAMESE

cố vấn học tập

ENGLISH

academic advisor

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzə/

Cố vấn học tập là người có vai trò tư vấn và hỗ trợ học sinh, sinh viên hoặc người học trong việc xác định và đạt được mục tiêu học tập cá nhân. Cố vấn học tập thường có kiến thức và hiểu biết về quy trình học tập, ngành học, chương trình đào tạo và tài nguyên giáo dục.

Ví dụ

1.

Tôi đã gặp cố vấn học tập của mình để thảo luận về lịch học của tôi cho học kỳ tiếp theo.

I met with my academic advisor to discuss my class schedule for the next semester.

2.

Cố vấn học tập của tôi đã giúp tôi chọn các khóa học phù hợp với chuyên ngành của mình và đảm bảo rằng tôi đang đi đúng hướng để tốt nghiệp.

My academic advisor helped me choose the appropriate courses for my major and ensured that I was on track to graduate.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!

- dean’s committee (ban chủ nhiệm Khoa)

- dean (chủ nhiệm Khoa)

- dean associate (phó Khoa)

- head of department/faculty/laboratory (trưởng Bộ Môn, trưởng Khoa, trưởng phòng thí nghiệm)

- center director, institute director (trưởng trung tâm, trưởng viện)

- professional consultant (cố vấn chuyên môn)

- academic advisor (cố vấn học tập)