VIETNAMESE

kẽm

word

ENGLISH

zinc

  
NOUN

/ziŋk/

Kẽm là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp, ký hiệu là Zn và có số nguyên tử là 30. Nó là nguyên tố đầu tiên trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn các nguyên tố.

Ví dụ

1.

Đồng và kẽm được nung chảy để tạo ra đồng thau.

Copper and zinc are fused to make brass.

2.

Kẽm được sử dụng để bảo vệ các kim loại khác khỏi bị ăn mòn.

Zinc is used to protect other metals from corrosion.

Ghi chú

Zinc là một từ vựng thuộc hóa học và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Immune Booster – Tăng cường miễn dịch Ví dụ: Zinc is known for its role as an immune booster. (Kẽm được biết đến với vai trò là chất tăng cường miễn dịch.) check Trace Element – Nguyên tố vi lượng Ví dụ: Zinc is a trace element necessary for enzyme function. (Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho chức năng enzyme.) check Wound Healing – Chữa lành vết thương Ví dụ: Zinc plays a critical role in the wound healing process. (Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương.)