VIETNAMESE

ngậm nước

ENGLISH

hydrated

  
ADJ

/ˈhaɪˌdreɪtəd/

Ngậm nước thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một chất khi nó kết hợp hoặc hấp thụ một lượng nước nhất định. Việc "ngậm nước" có thể làm cho chất thay đổi tính chất hóa học và vật lý của nó, ví dụ như trở nên mềm dẻo hoặc tan nhanh hơn trong nước.

Ví dụ

1.

Khi bạn trộn bột với nước, nó sẽ ngậm nước và biến thành một chất giống như gel.

When you mix the powder with water, it becomes hydrated and turns into a gel-like substance.

2.

Làn da ngậm nước trông đầy đặn và khỏe mạnh, trong khi làn da mất nước trông khô và xỉn màu.

The hydrated skin looks plump and healthy, while dehydrated skin looks dry and dull.

Ghi chú

Trong hóa học (chemistry), ngậm nước (hydrated) hoặc kết tinh nước (crystalline water) là nước nằm trong những tinh thể (crystals). Nước thường được kết hợp (incorporated) trong đội hình (formations) của các tinh thể từ các chất hòa tan (dissolved substances).