VIETNAMESE

thước kẹp

thước cặp

word

ENGLISH

caliper

  
NOUN

/ˈkæləpər/

Thước kẹp là một công cụ đo đạc được sử dụng để đo chiều dài, chiều rộng hoặc đường kính các đối tượng. Nó bao gồm hai tấm kim loại dẹp và dài, được nối với nhau ở một đầu và có thể mở và đóng để kẹp chặt một đối tượng. Thước kẹp thường được làm từ kim loại, có độ chính xác cao và các đơn vị đo được thể hiện bằng đơn vị đo đạc thông thường như millimeter hoặc inch. Thước kẹp có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, đo lường và các hoạt động đo lường khác.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học đã sử dụng thước kẹp để đo đường kính của thân cây.

Caliper is a device used to measure the dimensions of an object.

2.

Người thợ kim hoàn đã sử dụng thước kẹp để xác định độ dày chính xác của viên kim cương.

The jeweler used a caliper to determine the precise thickness of the diamond.

Ghi chú

Caliper là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Measuring instruments: Dụng cụ đo lường Ví dụ: A caliper is a tool used to measure the distance between two opposite sides of an object. (Thước kẹp là một dụng cụ dùng để đo khoảng cách giữa hai mặt đối diện của một vật.)

check Precision tools: Dụng cụ chính xác Ví dụ: Calipers are often used in engineering and manufacturing to measure precise dimensions. (Thước kẹp thường được sử dụng trong kỹ thuật và sản xuất để đo các kích thước chính xác.)

check Mechanical tools: Dụng cụ cơ khí Ví dụ: Calipers are essential tools in mechanical workshops for accurate measurements. (Thước kẹp là dụng cụ thiết yếu trong các xưởng cơ khí để đo lường chính xác.)