VIETNAMESE
mã số sinh viên
mã sinh viên
ENGLISH
student code
/ˈstjuːdənt kəʊd/
Mã số sinh viên là một dãy số được cấp cho sinh viên trong trường và được sử dụng duy nhất trong suốt quá trình học tập tại trường.
Ví dụ
1.
Mã số sinh viên là một mã định danh duy nhất được gán cho mỗi sinh viên, cho phép trường đại học theo dõi hồ sơ học tập và tiến độ của họ.
The student code is a unique identifier assigned to each student, allowing the university to track their academic records and progress.
2.
Mã số sinh viên thường được yêu cầu khi nộp bài tập hoặc bài kiểm tra để đảm bảo nhận dạng và chấm điểm phù hợp.
The student code is often required when submitting assignments or exams to ensure proper identification and grading.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số loại mã số thường dùng trong môi trường học đường nha!
- student code (mã số sinh viên)
- subject code (mã môn), dùng để đăng ký học phần
- class code (mã lớp), dùng để phân biệt các hệ đào tạo
- registration code (mã đăng ký), sử dụng cho các môn có giới hạn sĩ số
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết