VIETNAMESE

trường dạy nghề

trường cao đẳng nghề

ENGLISH

vocational school

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl skul/

vocational college

Trường dạy nghề là một loại hình cơ sở giáo dục, tùy thuộc vào quốc gia, có thể đề cập đến giáo dục trung học hoặc sau trung học được thiết kế để cung cấp giáo dục nghề nghiệp hoặc các kỹ năng kỹ thuật cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ của một công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Xin lỗi, trường dạy nghề gần nhất nằm ở đâu vậy?

Excuse me, where is the nearest vocational school?

2.

Trường dạy nghề đã giúp tôi theo đuổi nghề sửa chữa ô tô.

My vocational school prepared me for a career in car repair.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cách gọi bằng tiếng Anh của các loại trường học (school) nha!

- primary school (trường cấp 1)

- junior high school, middle school (trường cấp 2)

- senior high school, high school (trường cấp 3)

- secondary technical school (trường trung học chuyên nghiệp)

- intermediate school (trường trung cấp)

- university (trường đại học)

- college (trường cao đẳng)

- vocational college, vocational school (trường cao đẳng nghề, trường dạy nghề)