VIETNAMESE
kỳ nghỉ
kỳ nghỉ hè
ENGLISH
holiday
/ˈhɑləˌdeɪ/
summer vacation
Kỳ nghỉ là một khoảng thời gian mà công việc, học tập hoặc các hoạt động hàng ngày tạm dừng để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc đi du lịch. Đây là thời gian mà người ta thường có cơ hội thư giãn, tái tạo năng lượng và tận hưởng các hoạt động giải trí.
Ví dụ
1.
Chúng tôi sẽ đi nghỉ cùng gia đình trong kỳ nghỉ hè.
We are going on a family vacation during the summer holiday.
2.
Tôi luôn mong đến kỳ nghỉ đông vì tôi có thể dành thời gian cho những người thân yêu của mình.
I always look forward to the winter holidays because I get to spend time with my loved ones.
Ghi chú
Các kỳ nghỉ học (holiday) thường được chia thành kỳ nghỉ hè (summer vacation, summer holiday), kỳ nghỉ đông (winter vacation, winter break) và các ngày nghỉ quốc gia theo luật định (national holiday).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết