VIETNAMESE

kinh tế xây dựng

word

ENGLISH

construction economics

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˌɛkəˈnɑmɪks/

Kinh tế xây dựng là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý và khái niệm kinh tế vào ngành xây dựng. Nó liên quan đến việc phân tích và đánh giá các yếu tố kinh tế như chi phí, hiệu suất, rủi ro và lợi ích trong các dự án xây dựng. Kinh tế xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định về đầu tư, lập kế hoạch tài chính, quản lý chi phí và định giá các dự án xây dựng.

Ví dụ

1.

Kinh tế xây dựng liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc và phân tích kinh tế cho ngành xây dựng, bao gồm ước tính chi phí, đánh giá dự án và phân bổ nguồn lực.

Construction Economics involves the application of economic principles and analysis to the construction industry, including cost estimation, project evaluation, and resource allocation.

2.

Trong lĩnh vực Kinh tế Xây dựng, các chuyên gia nghiên cứu các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến các dự án xây dựng, chẳng hạn như chi phí nhân công, giá vật liệu và xu hướng thị trường.

In the field of Construction Economics, professionals study the economic factors that impact construction projects, such as labor costs, material prices, and market trends.

Ghi chú

Construction Economics là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cost Estimation - Ước tính chi phí Ví dụ: Cost estimation is a key aspect of construction economics to ensure project viability. (Ước tính chi phí là một yếu tố quan trọng trong kinh tế xây dựng để đảm bảo tính khả thi của dự án.)

check Project Management - Quản lý dự án Ví dụ: Project management in construction economics involves scheduling, budgeting, and resource allocation. (Quản lý dự án trong kinh tế xây dựng bao gồm lập lịch trình, ngân sách và phân bổ tài nguyên.)

check Construction Financing - Tài chính xây dựng Ví dụ: Construction financing is crucial for funding large-scale building projects. (Tài chính xây dựng rất quan trọng để tài trợ cho các dự án xây dựng quy mô lớn.)