VIETNAMESE
nguyên tử
ENGLISH
atom
/ˈætəm/
Nguyên tử là đơn vị cơ bản nhất của vật chất, bao gồm một lõi tập trung các hạt tiêu chuẩn được gọi là proton và neutron, và các hạt điện tử xoay quanh lõi này. Số lượng proton trong lõi xác định số nguyên tử của một nguyên tố, trong khi số lượng electron xác định cấu trúc electron của nguyên tử đó.
Ví dụ
1.
Các nguyên tử vô cùng nhỏ và không thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng chúng là những viên gạch xây dựng nên mọi vật chất trong vũ trụ.
Atoms are extremely small and cannot be seen with the naked eye, but they are the building blocks of all matter in the universe.
2.
Các nguyên tử có thể kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử, là cơ sở của tất cả các phản ứng hóa học.
Atoms can combine with each other to form molecules, which are the basis of all chemical reactions.
Ghi chú
Atom là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học và Vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Khía cạnh liên quan: Nguyên tử và các thành phần của nó
Nucleus – Hạt nhân nguyên tử
Ví dụ: The nucleus contains protons and neutrons.
(Hạt nhân nguyên tử chứa các proton và neutron.)
Electron cloud – Đám mây electron
Ví dụ: The electron cloud surrounds the nucleus of an atom.
(Đám mây electron bao quanh hạt nhân nguyên tử.)
Isotope – Đồng vị
Ví dụ: Carbon-14 is an isotope of carbon used in radiocarbon dating.
(Carbon-14 là một đồng vị của carbon được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại phóng xạ.)
Atomic number – Số hiệu nguyên tử
Ví dụ: The atomic number of oxygen is 8.
(Số hiệu nguyên tử của oxy là 8.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết