VIETNAMESE

kim loại đồng

word

ENGLISH

copper

  
NOUN

/ˈkɑːpər/

Đồng là một kim loại mềm, có màu đỏ nâu và là một nguyên tố hóa học với ký hiệu hóa học là Cu và số nguyên tử là 29. Đồng là một trong những kim loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, chế tạo đồ gia dụng, trang sức, và trong sản xuất tiền xu.

Ví dụ

1.

Đồng là một kim loại màu nâu đỏ được biết đến với tính dẫn điện tuyệt vời.

Copper is a reddish-brown metal that is known for its excellent electrical conductivity.

2.

Nhiều nền văn minh cổ đại đã sử dụng đồng để chế tạo công cụ, vũ khí và đồ trang sức.

Many ancient civilizations used copper to make tools, weapons, and jewelry.

Ghi chú

Copper là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệu và Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Copper wire: Dây đồng Ví dụ: Copper wire is widely used in electrical wiring due to its conductivity. (Dây đồng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dây điện nhờ vào khả năng dẫn điện tốt.)

check Copper alloy: Hợp kim đồng Ví dụ: Copper alloys like bronze and brass are used in various industries. (Hợp kim đồng như đồng thiếc và đồng thau được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.)

check Oxidized copper: Đồng bị ôxi hóa Ví dụ: The Statue of Liberty has a green patina due to oxidized copper. (Tượng Nữ thần Tự do có lớp màu xanh do đồng bị ôxi hóa.)

check Copper sulfate: Đồng sunfat Ví dụ: Copper sulfate is used in agriculture as a fungicide. (Đồng sunfat được sử dụng trong nông nghiệp làm thuốc trừ nấm.)