VIETNAMESE

hợp kim

word

ENGLISH

alloy

  
NOUN

/ˈælɔɪ/

Hợp kim là dung dịch rắn của nhiều nguyên tố kim loại hoặc giữa nguyên tố kim loại với nguyên tố phi kim. Hợp kim mang tính kim loại.

Ví dụ

1.

Họ đang nung chảy hợp kim.

They are melting an alloy.

2.

Cái đó được làm từ hợp kim nhôm.

It's made from aluminum alloy.

Ghi chú

Alloy là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Khía cạnh liên quan: Hợp kim và các loại hợp kim phổ biến

check Stainless steel – Thép không gỉ (hợp kim của sắt, crom, và niken)

Ví dụ: Stainless steel is widely used in kitchen appliances.

(Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị nhà bếp.)

check Brass – Đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm)

Ví dụ: Brass is commonly used in musical instruments.

(Đồng thau thường được sử dụng trong nhạc cụ.)

check Bronze – Đồng thiếc (hợp kim của đồng và thiếc)

Ví dụ: Bronze statues last for centuries due to their durability.

(Tượng đồng thiếc có thể tồn tại hàng thế kỷ nhờ vào độ bền cao.)

check Titanium alloy – Hợp kim titan

Ví dụ: Titanium alloy is strong yet lightweight, making it ideal for aerospace applications.

(Hợp kim titan bền nhưng nhẹ, rất phù hợp với ngành hàng không vũ trụ.)