VIETNAMESE

hỗn hợp

ENGLISH

mixture

  
NOUN

/ˈmɪksʧər/

blend

Hỗn hợp là hệ vật chất tạo bởi hai hay nhiều chất khác nhau, trộn vào nhau nhưng không kết hợp một cách hóa học.

Ví dụ

1.

Tách hỗn hợp là một quy trình quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm khai thác mỏ, dược phẩm và sản xuất hóa chất.

Separating mixtures is an important process in many industries, including mining, pharmaceuticals, and chemical production.

2.

Các thuộc tính của hỗn hợp có thể khác với các thuộc tính của các thành phần riêng lẻ của nó.

The properties of a mixture can differ from the properties of its individual components.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa mixture blend:

- mixture: hỗn hợp là hành động trộn lẫn. - mixture of apples and milk - Hỗn hợp táo và sữa

- blend: sự pha trộn là một hỗn hợp giữa hai hoặc nhiều thứ, hoà vào nhau. - Their voices blend together. - Giọng hát của họ hòa với nhau.