VIETNAMESE

cụm tính từ

ENGLISH

adjective phrase

  
NOUN

/ˈæʤɪktɪv freɪz/

Cụm tính từ (từ đặc tính) là một nhóm từ được sắp xếp lại để miêu tả một danh từ hoặc đại từ. Cụm này bao gồm một tính từ chính và các từ bổ nghĩa hoặc các cụm từ hỗ trợ khác nhau để mở rộng hoặc tăng cường ý nghĩa của tính từ chính. Cụm tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả trong câu.

Ví dụ

1.

Cụm tính từ là một nhóm từ mô tả một danh từ hoặc đại từ trong câu.

An adjective phrase is a group of words that describe a noun or pronoun in a sentence.

2.

Trong câu 'Quả chanh đó chua đáng kinh ngạc.' 'chua đáng kinh ngạc' là một cụm tính từ.

In a sentence 'That lemon was amazingly sour.' 'amazingly sour' is a adjective phrase.

Ghi chú

Các loại cụm từ trong tiếng Anh:

- noun phrase: cụm danh từ

- verb phrase: cụm động từ

- prepositional phrase: cụm giới từ

- adjective phrase: cụm tính từ

- adverb phrase: cụm trạng từ