VIETNAMESE

chương trình trao đổi sinh viên

chương trình đào tạo liên kết

ENGLISH

student exchange program

  
NOUN

/ˈstudənt ɪksˈʧeɪnʤ ˈproʊˌgræm/

inter-college training program

Chương trình trao đổi sinh viên là một chương trình giáo dục quốc tế trong đó sinh viên có cơ hội du học tại một trường đại học hoặc tổ chức giáo dục khác ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định. Chương trình này nhằm tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm và khám phá văn hóa, ngôn ngữ, và hệ thống giáo dục của quốc gia khác, đồng thời nâng cao kiến thức chuyên môn và phát triển kỹ năng quan trọng như sự độc lập, giao tiếp, và quản lý thời gian.

Ví dụ

1.

Một chương trình trao đổi sinh viên có thể cung cấp cho bạn những kinh nghiệm quan trọng về việc du học.

A student exchange program might provide you with paramount experience of studying abroad.

2.

Cô vừa trở về từ chương trình trao đổi sinh viên tại Hàn Quốc.

She has just been back from an student exchange program in Korea.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt sự khác nhau giữa hai khái niệm study abroad program và student exchange program nha!

- study abroad program (du học) chỉ chương trình dài hạn, thường bao hàm việc theo học một chương trình (đại học, sau đại học): The fee included in a study abroad program could be astonishing to some people. (Lệ phí của một chương trình du học có thể gây ngạc nhiên cho một số người.)

- student exchange program (chương trình trao đổi) chỉ chương trình ngắn hạn, mang mục đích giới thiệu chương trình đào tạo và trao đổi văn hóa: That was a fun and memorable one-month student exchange program. (Đó là một chương trình trao đổi trong một tháng rất vui và đáng nhớ.)