VIETNAMESE

bài nghiên cứu

ENGLISH

research

  
NOUN

/riˈsɜrʧ/

Bài nghiên cứu là tài liệu ghi chép lại các hoạt động sáng tạo được thực hiện một cách có hệ thống nhằm làm giàu tri thức, bao gồm tri thức về con người, văn hóa và xã hội, và sử dụng vốn tri thức này để tạo ra những ứng dụng mới.

Ví dụ

1.

Họ đang thực hiện/tiến hành một số nghiên cứu hấp dẫn về ngôn ngữ của cá heo.

They are carrying out/conducting/doing some fascinating research into/on the language of dolphins.

2.

Tôi muốn bài nghiên cứu được đánh giá.

I wanted the research to be judged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt study và research nhé!

- Study (nghiên cứu): Hành động học tập, tìm hiểu một chủ đề hoặc môn học cụ thể. Nghiên cứu có thể bao gồm việc đọc sách, làm bài tập và ôn tập kiến thức đã học. Ví dụ: I need to study for my math exam. (Tôi cần học cho kỳ thi toán của mình.)

- Research (nghiên cứu): Quá trình nghiên cứu thông tin và thu thập dữ liệu để tìm hiểu sự thật hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Nghiên cứu thường liên quan đến việc thực hiện các thí nghiệm, khảo sát và phân tích kết quả. Ví dụ: I am conducting research on climate change. (Tôi đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)