VIETNAMESE

danh từ số nhiều

ENGLISH

plural noun

  
NOUN

/ˈplʊrəl naʊn/

Danh từ số nhiều là danh từ tồn tại ở dạng số nhiều.

Ví dụ

1.

Có nhiều quy tắc về danh từ số nhiều khi sử dụng.

There are many rules for using plural nouns.

2.

Trong tiếng Anh, danh từ số nhiều thường có 's' ở cuối từ.

In English language, plural nouns usually have 's' at the end of the word.

Ghi chú

Cùng phân biệt singular nounplural noun nào!

Danh từ số ít (Singular nouns) chỉ đại diện (represent) cho một thứ, nhưng danh từ số nhiều (plural nouns) đại diện cho nhiều thứ. Ví dụ, nếu ai đó đứng một mình, chúng tôi gọi họ là “người” (person) (số ít), nhưng nếu có nhiều hơn một người, chúng tôi gọi họ là “những người” (people) (số nhiều).