VIETNAMESE

cố vấn chuyên môn

cố vấn học tập

ENGLISH

professional consultant

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəl kənˈsʌltənt/

academic consultant

Cố vấn chuyên môn là một người có kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể và có vai trò tư vấn, hỗ trợ và đưa ra các khuyến nghị chuyên môn trong lĩnh vực đó. Cố vấn chuyên môn thường là những chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp, tư vấn tâm lý, hoặc các ngành nghề khác.

Ví dụ

1.

Các cố vẫn chuyên môn được các tổ chức hoặc cá nhân thuê để phân tích vấn đề, đề xuất giải pháp và đưa ra các khuyến nghị chiến lược dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm của họ.

Professional consultants are hired by organizations or individuals to analyze problems, propose solutions, and offer strategic recommendations based on their expertise and experience.

2.

Các cố vấn chuyên môn thường làm việc độc lập hoặc là một phần của các công ty tư vấn và họ có thể chuyên về nhiều lĩnh vực khác nhau như quản lý, tài chính, tiếp thị, công nghệ hoặc nguồn nhân lực.

Professional consultants often work independently or as part of consulting firms, and they may specialize in various areas such as management, finance, marketing, technology, or human resources.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!

- dean’s committee (ban chủ nhiệm Khoa)

- dean (chủ nhiệm Khoa)

- dean associate (phó Khoa)

- head of department/faculty/laboratory (trưởng Bộ Môn, trưởng Khoa, trưởng phòng thí nghiệm)

- center director, institute director (trưởng trung tâm, trưởng viện)

- professional consultant (cố vấn chuyên môn)

- academic consultant (cố vấn học tập)