VIETNAMESE

nhiệt luyện

ENGLISH

thermal treatment

  
NOUN

/ˈθɜːməl ˈtriːtmənt/

heat treatment

Nhiệt luyện là một phương pháp tác động nhiệt độ lên vật chất nhằm làm thay đổi vi cấu trúc chất, đôi khi tác động làm thay đổi thành phần hóa học, đặc tính của vật liệu.

Ví dụ

1.

Mục tiêu của phương pháp nhiệt luyện trong ngành thực phẩm là loại bỏ các vi sinh vật có hại và kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm.

The goal of thermal treatment in the food industry is to eliminate harmful microorganisms and extend the shelf life of food products.

2.

Màu sắc của zircon đôi khi có thể bị thay đổi bởi quá trình nhiệt luyện.

The color of zircons can sometimes be changed by thermal treatment.

Ghi chú

Nhiệt luyện (thermal treatment) là một phương pháp (method) tác động nhiệt độ lên vật chất (material) nhằm làm thay đổi vi cấu trúc chất rắn (the microstructure of a solid), đôi khi tác động làm thay đổi thành phần hóa học (the chemical composition), đặc tính (properties) của vật liệu (material).