VIETNAMESE

thông tin tuyển sinh

lễ chào đón tân sinh viên

ENGLISH

admission information

  
NOUN

/ædˈmɪʃən ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin tuyển sinh là tập hợp những thông tin cần thiết cho thí sinh khi muốn xét tuyển vào một trường nào đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tìm thấy thông tin tuyển sinh trên trang web của họ.

You can find the admission information on their website.

2.

Thông tin tuyển sinh của trường này thật không rõ ràng.

The admission information of this school is not clear.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số thông tin có trong buổi sinh hoạt đầu năm (orientation session) nha!

- admission information (thông tin nhập học)

- faculty introduction, department introduction (giới thiệu khoa, giới thiệu bộ môn)

- alumni sharing (chia sẻ từ cựu học sinh)