VIETNAMESE

môn học bắt buộc

word

ENGLISH

compulsory subject

  
NOUN

/kəmˈpʌlsəri ˈsʌbʤɪkt/

mandatory course

Môn học bắt buộc là môn học mà mọi học sinh đều phải học.

Ví dụ

1.

Tiếng Anh là một môn học bắt buộc ở tất cả các trường cấp 2.

English is a compulsory subject in all secondary schools.

2.

Toán là một môn học bắt buộc.

Math is a compulsory subject.

Ghi chú

Compulsory Subject là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Core subject - Môn học cốt lõi Ví dụ: Mathematics and science are considered core subjects in most school curricula. (Toán học và khoa học được coi là các môn học cốt lõi trong hầu hết các chương trình giáo dục.)

check Elective subject - Môn học tự chọn Ví dụ: Students can choose an elective subject such as music or photography to enhance their skills. (Học sinh có thể chọn một môn học tự chọn như âm nhạc hoặc nhiếp ảnh để phát triển kỹ năng của mình.)

check Mandatory course - Khóa học bắt buộc Ví dụ: All freshmen must take a mandatory course in academic writing. (Tất cả sinh viên năm nhất phải tham gia một khóa học bắt buộc về viết học thuật.)

check Curriculum requirement - Yêu cầu chương trình học Ví dụ: Completing a foreign language course is a curriculum requirement for graduation. (Hoàn thành một khóa học ngoại ngữ là yêu cầu của chương trình học để tốt nghiệp.)

check Credit-bearing subject - Môn học tính tín chỉ Ví dụ: History is a credit-bearing subject that students must pass to earn their degree. (Lịch sử là một môn học tính tín chỉ mà sinh viên phải vượt qua để lấy bằng.)