VIETNAMESE
ngoài giờ học
ngoài giờ lên lớp
ENGLISH
extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
Ngoài giờ học là từ để miêu tả các hoạt động được tổ chức bên cạnh các tiết học chính khóa để trau dồi các kĩ năng và kiến thức thực tế cần thiết.
Ví dụ
1.
Mỗi em đều phải tham gia các hoạt động ngoại khóa ngoài giờ học.
Each child have to participate in extracurricular activities at school.
2.
Tôi đã tham gia những hoạt động ngoài giờ học nào ở trường?
What extracurricular activities was I involved with at school?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ extracurricular khi nói hoặc viết nhé!
Extracurricular activities – Hoạt động ngoại khóa
Ví dụ:
Many students participate in extracurricular activities such as sports and music clubs.
(Nhiều học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ thể thao và âm nhạc.)
Extracurricular programs – Chương trình ngoại khóa
Ví dụ:
The school offers various extracurricular programs to develop students' skills.
(Trường cung cấp nhiều chương trình ngoại khóa để phát triển kỹ năng của học sinh.)
Extracurricular involvement – Sự tham gia vào hoạt động ngoại khóa
Ví dụ:
Extracurricular involvement can help students build leadership skills.
(Sự tham gia vào hoạt động ngoại khóa có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết