VIETNAMESE

phối màu

kết hợp màu

ENGLISH

color scheme

  
NOUN

/ˈkʌlər skim/

color combination, color palette

Phối màu là quá trình lựa chọn và sắp xếp các màu sắc khác nhau để tạo ra một tổng thể hài hòa và đồng nhất.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế nội thất đã chọn cách phối màu xanh và trắng cho phòng khách để tạo ra một bầu không khí êm dịu và thanh lịch.

The interior designer chose a blue and white color scheme for the living room to create a calming and elegant atmosphere.

2.

Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng bảng phối màu đậm và tươi sáng cho áp phích để thu hút sự chú ý của mọi người và truyền tải cảm giác phấn khích.

The graphic designer used a bold and bright color scheme for the poster to grab people's attention and convey a sense of excitement.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với color scheme nè!

- color mixture (hỗn hợp màu): The latter method, mixing paints, will produce a another color mixture.

(Phương pháp thứ hai, trộn sơn, sẽ tạo ra một hỗn hợp màu khác.)

- color combination (kết hợp màu): The classic color combination of cobalt and turquoise dominates her ceramics.

(Sự kết hợp màu sắc cổ điển của coban và xanh ngọc chiếm ưu thế trong đồ gốm sứ của cô.)