VIETNAMESE

hòa bình

ENGLISH

peace

  
NOUN

/pis/

Hòa bình là một khái niệm mô tả tình trạng không có sự thù địch và bạo lực. Trong xã hội, hòa bình thường được sử dụng với nghĩa là không có xung đột và không có sự sợ hãi bạo lực giữa các cá nhân hoặc nhóm người.

Ví dụ

1.

Bây giờ chiến tranh đã kết thúc, chúc cho giữa các quốc gia của chúng ta có một nền hoà bình lâu dài.

Now that the war is over may there be a lasting peace between our nations.

2.

Hòa bình và trật tự cuối cùng đã được khôi phục trong thị trấn.

Peace and order were finally restored in the town.

Ghi chú

Một số collocations với peace:

- lasting peace (hoà bình lâu dài):

Ví dụ: The country is in a state of relative peace after ten years of fighting.

(Đất nước đang trong tình trạng hòa bình lâu dài sau mười năm chiến đấu.)

- fragile peace (hoà bình mong manh):

Ví dụ: The fragile peace has given way recently to sporadic clashes.

(Nền hòa bình mong manh gần đây đã nhường chỗ cho những cuộc đụng độ lẻ tẻ.)

- keep peace (giữ hoà bình):

Ví dụ: The government is doing their best to keep peace within the country.

(Chính phủ đang cố gắng hết sức để giữ hòa bình trong đất nước.)