VIETNAMESE

sinh lý học

ENGLISH

physiology

  
NOUN

/ˌfɪziˈɑləʤi/

Sinh lý học nghiên cứu các quá trình cơ học, vật lý và hoá sinh xảy ra trong cơ thể các sinh vật sống bằng cách xem xét hoạt động của tất cả các cấu trúc, bộ phận trong sinh vật.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu về sinh lý học khám phá cách các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể hoạt động và tương tác với nhau.

The study of physiology explores how different organs and systems in the body function and interact with each other.

2.

Sinh lý học tập thể dục kiểm tra các phản ứng sinh lý và sự thích nghi của cơ thể với hoạt động thể chất.

Exercise physiology examines the physiological responses and adaptations of the body to physical activity.

Ghi chú

Sinh lý học (Physiology) nghiên cứu các quá trình cơ học (mechanical), vật lý (physical) và hoá sinh (biochemical) xảy ra trong cơ thể các sinh vật sống (living organisms) bằng cách xem xét hoạt động (functioning) của tất cả các cấu trúc (structures), bộ phận trong sinh vật (parts of the organism).