VIETNAMESE

thuyết tương đối

ENGLISH

relativism

  
NOUN

/ˈrɛlətɪvɪzm/

Thuyết tương đối miêu tả cấu trúc của không gian và thời gian trong một thực thể thống nhất là không thời gian cũng như giải thích bản chất của lực hấp dẫn là do sự uốn cong của không thời gian bởi vật chất và năng lượng.

Ví dụ

1.

Thuyết tương đối về văn hóa cho rằng các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị đạo đức nên được hiểu trong bối cảnh của một nền văn hóa cụ thể.

Cultural relativism suggests that ethical standards and moral values should be understood within the context of a specific culture.

2.

Thuyết tương đối nhận thức khẳng định rằng kiến thức và sự thật mang tính chủ quan và có thể khác nhau giữa các cá nhân hoặc cộng đồng khác nhau.

Epistemic relativism asserts that knowledge and truth are subjective and can vary across different individuals or communities.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Relative (Noun):

  • Người thân, họ hàng

    • Ví dụ: Anh ta đã đến thăm gia đình và các người thân của mình. (He visited his family and relatives.)

  • Relate (Verb):
    • Liên quan, có quan hệ
      • Ví dụ: Câu chuyện này liên quan đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. (This story relates to our daily lives.)

  • Related (Adjective):
    • Có liên quan, có quan hệ
      • Ví dụ: Các vấn đề này có thể được giải quyết thông qua các phương pháp liên quan. (These issues can be addressed through related methods.)

  • Relatively (Adverb):
    • Tương đối
      • Ví dụ: Cô ấy là một nhà văn tương đối nổi tiếng ở đất nước của mình. (She is a relatively famous writer in her country.)

  • Relation (Noun):
    • Mối quan hệ
      • Ví dụ: Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã trở nên căng thẳng hơn. (The relation between the two countries has become more tense.)

  • Relationship (Noun):
    • Mối quan hệ
      • Ví dụ: Mối quan hệ giữa họ đã trở nên rất gắn bó sau nhiều năm làm việc cùng nhau. (Their relationship has become very close after many years of working together.)