VIETNAMESE

bài báo khoa học

ENGLISH

scientific article

  
NOUN

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈɑrtəkəl/

Bài báo khoa học là một tài liệu được viết bởi các nhà nghiên cứu, nhà khoa học hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, được công bố trong các tạp chí khoa học chuyên ngành hoặc hội nghị khoa học và có mục đích chia sẻ các kết quả nghiên cứu mới, ý tưởng sáng tạo và những phát hiện quan trọng với cộng đồng khoa học và các nhà nghiên cứu khác.

Ví dụ

1.

Bà ấy là tác giả của rất nhiều bài báo khoa học và sách.

She is the author of numerous scientifc articles and books.

2.

Bài báo khoa học báo cáo kết quả nghiên cứu.

The scientific article reports the results of a research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt article và journal nhé!

- Article (bài viết): Là một bài viết hoặc mục trên một ấn phẩm, thông thường là trong báo chí, tạp chí, hay trang web. Nó thường chứa thông tin, tin tức, hoặc điều tra về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: I read an interesting article about climate change in a science magazine. (Tôi đọc một bài viết thú vị về biến đổi khí hậu trong một tạp chí khoa học.)

- Journal (tạp chí): Là một ấn phẩm xuất bản định kỳ chứa các bài viết chuyên ngành, nghiên cứu, hoặc bài báo khoa học. Nó thường có tính chất học thuật và được xuất bản bởi một tổ chức, hội đồng, hoặc hiệp hội. Ví dụ: She published her research findings in a prestigious scientific journal. (Cô ấy đã công bố kết quả nghiên cứu của mình trong một tạp chí khoa học uy tín.)